Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
迴 - hồi
Trở về — Xoay tròn. Chẳng hạn Hồi phong ( gió lốc ) — Như chữ Hồi 囘.


邅迴 - chiên hồi || 九迴腸 - cửu hồi trường || 輪迴 - luân hồi ||